Có 2 kết quả:
耍坛子 shuǎ tán zi ㄕㄨㄚˇ ㄊㄢˊ • 耍罈子 shuǎ tán zi ㄕㄨㄚˇ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to perform a jar juggling and balancing act
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to perform a jar juggling and balancing act
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0